DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Dương Tôn Đảm |
Nhan đề
| Toán mờ và ứng dụng : = Fuzzy mathematics and applications : Sách chuyên khảo / Dương Tôn Đảm (ch.b.), Dương Tôn Thái Dương, Huỳnh Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 146tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ thông tin |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về tập mờ và các vấn đề liên quan. Kiến thức về hàm tổng hợp, quan hệ mờ, phân tích dữ liệu mờ, độ đo mờ và tích phân mờ, xây dựng mô hình ứng dụng dựa trên tích phân mờ, hệ thống phân tích quyết định đa tiêu chí (MCDA) |
Từ khóa
| Toán mờ |
Từ khóa
| Ứng dụng |
Từ khóa
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tôn Thái Dương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Tố Uyên |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(33): 102005895-927 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24962774-7284-4628-9E5E-8D7299898121 |
---|
005 | 202412301422 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044793498|c60000 VNĐ |
---|
039 | |y20241230142247|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511|bDU-Đ |
---|
100 | |aDương Tôn Đảm |
---|
245 | |aToán mờ và ứng dụng : |b= Fuzzy mathematics and applications : Sách chuyên khảo / |cDương Tôn Đảm (ch.b.), Dương Tôn Thái Dương, Huỳnh Tố Uyên |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2024 |
---|
300 | |a146tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Công nghệ thông tin |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về tập mờ và các vấn đề liên quan. Kiến thức về hàm tổng hợp, quan hệ mờ, phân tích dữ liệu mờ, độ đo mờ và tích phân mờ, xây dựng mô hình ứng dụng dựa trên tích phân mờ, hệ thống phân tích quyết định đa tiêu chí (MCDA) |
---|
653 | |aToán mờ |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aToán học |
---|
700 | |aDương Tôn Thái Dương |
---|
700 | |aHuỳnh Tố Uyên |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(33): 102005895-927 |
---|
890 | |a33|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005908
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
2
|
102005909
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
102005910
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
102005911
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
102005912
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
6
|
102005913
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
7
|
102005914
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
8
|
102005915
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
9
|
102005916
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
10
|
102005917
|
Kho Sách tham khảo
|
511 DU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|