| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38701 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1DB93B86-00C2-4FC6-9A73-5075E01CA263 |
---|
005 | 202501140902 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045149058 |
---|
039 | |y20250114090234|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bHO-V |
---|
100 | |aHoàng Quốc Việt |
---|
245 | |aCon đường theo chân Bác / |cHoàng Quốc Việt |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2024 |
---|
300 | |a800tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aHoàng Quốc Việt,1905-1992, Chính trị gia, Việt Nam |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102005937-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005937
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HO-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005938
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HO-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005939
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HO-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005940
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HO-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005941
|
Kho Sách tham khảo
|
959.7 HO-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|