| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2AB1F610-7759-4FDB-9A77-F1F094ECC076 |
---|
005 | 202501140947 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044951812 |
---|
039 | |y20250114094754|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597075|bTR-T |
---|
100 | |aTrần Hoàng Tiến |
---|
245 | |aGốc vững, cây bền : |bChuyên luận / |cTrần Hoàng Tiến |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2024 |
---|
300 | |a252tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aChuyên luận |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): 102005967-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005971
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
102005967
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
102005968
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
102005969
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
102005970
|
Kho Sách tham khảo
|
324.2597075 TR-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|