| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B70A1B90-5FB7-4447-922E-6754FF7A095C |
---|
005 | 202510131351 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814719254 |
---|
039 | |y20251013135056|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a512|bCA-A |
---|
100 | |aCanteaut, Anne |
---|
245 | |aContemporary developments in finite fields and applications / |cAnne Canteaut, Gove Effinger, Sophie Huczynska, Daniel Panario, Leo Storme |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c2016 |
---|
300 | |aix, 362 pages : |billustrations ; |c24cm. |
---|
653 | |aArithmetical algebraic geometry - Congresses. |
---|
653 | |aCoding theory - Congresses. |
---|
653 | |aFinite fields (Algebra) - Congresses. |
---|
653 | |aNumber theory - Congresses. |
---|
700 | |aDaniel Panario |
---|
700 | |aGove Effinger |
---|
700 | |aSophie Huczynska |
---|
700 | |aLeo Storme |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): 102006372-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006372
|
Kho Sách tham khảo
|
512 CA-A
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102006373
|
Kho Sách tham khảo
|
512 CA-A
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
102006374
|
Kho Sách tham khảo
|
512 CA-A
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
102006375
|
Kho Sách tham khảo
|
512 CA-A
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|