| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39064 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8CB24821-C054-4FA5-95C0-C147DABDF9BF |
---|
005 | 202510140844 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814619677 |
---|
039 | |y20251014084444|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a332.6|bME-G |
---|
100 | |aMeyer, Gunter H. |
---|
245 | |aThe time-discrete method of lines for options and bonds : A PDE approach / |cGunter H. Meyer |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c2015 |
---|
300 | |axv, 269 pages ; |c24cm. |
---|
653 | |aBonds--Mathematical models |
---|
653 | |aDerivative securities--Mathematical models |
---|
653 | |aDifferential equations, Partial |
---|
653 | |aDiscrete-time systems |
---|
653 | |aOptions (Finance)--Mathematical models |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): 102006417-20 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006417
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 ME-G
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102006418
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 ME-G
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
102006419
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 ME-G
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
102006420
|
Kho Sách tham khảo
|
332.6 ME-G
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|