DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Friedland, Shmuel |
Nhan đề
| Matrices : algebra, analysis, and applications /Shmuel Friedland, |
Thông tin xuất bản
| New Jersey : World Scientific, 216 |
Mô tả vật lý
| xii, 582 pages ; 24cm. |
Từ khóa
| Matrices |
Từ khóa
| Eigenvalues |
Từ khóa
| Non-negative matrices |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): 102006433-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D44B88CE-0999-4672-AF2F-10E4D45A06B1 |
---|
005 | 202510140951 |
---|
008 | 081223s0216 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814667968 |
---|
039 | |y20251014095128|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a512.9|bFR-S |
---|
100 | |aFriedland, Shmuel |
---|
245 | |aMatrices : algebra, analysis, and applications /|cShmuel Friedland, |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c216 |
---|
300 | |axii, 582 pages ; |c24cm. |
---|
653 | |aMatrices |
---|
653 | |aEigenvalues |
---|
653 | |aNon-negative matrices |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): 102006433-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006433
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 FR-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102006434
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 FR-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
102006435
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 FR-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
102006436
|
Kho Sách tham khảo
|
512.9 FR-S
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|