| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A6267C7A-922E-4F95-9DF5-40A6BEEF2227 |
---|
005 | 202510141026 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789813145948 |
---|
039 | |y20251014102601|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |aen |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a623.4|bIO-B |
---|
100 | |a Ioffe, B. L. |
---|
245 | |aAtom projects : events and people / |cBoris Ioffe |
---|
260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |c2018 |
---|
300 | |avi, 221 pages : |bill ; |c24cm. |
---|
653 | |aAtomic bomb--Soviet Union--History |
---|
653 | |aNuclear engineering--Soviet Union--History |
---|
653 | |aNuclear weapons--Soviet Union--History |
---|
653 | |aPhysicists--Armenia--Biography |
---|
653 | |aPhysicists--Soviet Union--Biography |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102006458-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006458
|
Kho Sách tham khảo
|
623.4 IO-B
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
102006459
|
Kho Sách tham khảo
|
623.4 IO-B
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|