|
DDC
| 160 | |
Tác giả CN
| Paul, Richard | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu: Dựa trên khái niệm và công cụ phản biện : The thinker''s guide for students on how to study and learn a discipline using critical thinking concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder, Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 83tr. : bảng, hình vẽ ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách tư duy, nghiên cứu, học tập làm cho hoạt động trí tuệ và sự học có chiều sâu trở nên có khả năng kiểm soát, thực tế và trực quan hướng tới mục tiêu học tập suốt đời với một tinh thần được giáo dục khai phóng | |
Từ khóa
| Học tập | |
Từ khóa
| Nghiên cứu | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Nam Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Linda Elder | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): 102006561-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39128 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 3267B0AE-0311-432E-BD57-30EACB2442DC |
|---|
| 005 | 202511111020 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044834481|c40000 |
|---|
| 039 | |y20251111102036|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a160|bPA-R |
|---|
| 100 | |aPaul, Richard |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu: Dựa trên khái niệm và công cụ phản biện : |bThe thinker''s guide for students on how to study and learn a discipline using critical thinking concepts and tools / |cRichard Paul, Linda Elder, Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2024 |
|---|
| 300 | |a83tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn cách tư duy, nghiên cứu, học tập làm cho hoạt động trí tuệ và sự học có chiều sâu trở nên có khả năng kiểm soát, thực tế và trực quan hướng tới mục tiêu học tập suốt đời với một tinh thần được giáo dục khai phóng |
|---|
| 653 | |aHọc tập |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aBùi Văn Nam Sơn |eNgười hiệu đính |
|---|
| 700 | |aLinda Elder|eĐồng tác giả |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): 102006561-8 |
|---|
| 890 | |a8|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006561
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006562
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006563
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102006564
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102006565
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102006566
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102006567
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102006568
|
Kho Sách tham khảo
|
160 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|