|
DDC
| 153.4 | |
Tác giả CN
| Paul, Richard | |
Nhan đề
| Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ : Critical thinking - Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder, Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023 | |
Mô tả vật lý
| 46tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 22cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phản biện để học tốt; nắm vững mục đích của vấn đề; tra vấn thông tin, kết luận và góc nhìn; chính xác, rõ ràng và tính liên quan; tư duy sâu, tư duy một cách logic và không thiên lệch... | |
Từ khóa
| Phản biện | |
Từ khóa
| Cẩm nang | |
Từ khóa
| Tư duy | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Nam Sơn | |
Tác giả(bs) CN
| Linda Elder | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): 102006577-84 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39130 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 6A9598BD-2108-4803-B4BC-BAEDAD2AD964 |
|---|
| 005 | 202511111031 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043129861|c30000 |
|---|
| 039 | |y20251111103059|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a153.4|bPA-R |
|---|
| 100 | |aPaul, Richard |
|---|
| 245 | |aCẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ : |bCritical thinking - Concepts and tools / |cRichard Paul, Linda Elder, Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.) |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
|---|
| 300 | |a46tr. : |bhình vẽ, sơ đồ ; |c22cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp những kiến thức phát triển tư duy phản biện để học tốt; nắm vững mục đích của vấn đề; tra vấn thông tin, kết luận và góc nhìn; chính xác, rõ ràng và tính liên quan; tư duy sâu, tư duy một cách logic và không thiên lệch... |
|---|
| 653 | |aPhản biện |
|---|
| 653 | |aCẩm nang |
|---|
| 653 | |aTư duy |
|---|
| 700 | |aBùi Văn Nam Sơn|eNgười hiệu đính |
|---|
| 700 | |aLinda Elder|eĐồng tác giả |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): 102006577-84 |
|---|
| 890 | |a8|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006577
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102006578
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102006579
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102006580
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102006581
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102006582
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102006583
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102006584
|
Kho Sách tham khảo
|
153.4 PA-R
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|