|
DDC
| 158.1 | |
Tác giả CN
| Schwartz, David J. | |
Nhan đề
| Dám nghĩ lớn =The magic of thinking big / David J. Schwartz, Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Huyền (dịch) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 359tr. ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Giới thiệu các ý tưởng, phương pháp tư duy độc đáo và hiệu quả giúp bạn có được thành công trong công việc và cuộc sống bằng sức mạnh niềm tin của chính mình, vượt lên khỏi sự ám ảnh thất bại và nỗi sợ hãi, suy nghĩ, thực hiện ước mơ một cách sáng tạo nhất, xác định rõ mục tiêu chiến lược... | |
Từ khóa
| Cuộc sống | |
Từ khóa
| Tâm lí học ứng dụng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Lê Thu Trang | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): 101003296-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39144 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 147A8E7B-2FBB-4E2F-A742-CEC5BB63ACFB |
|---|
| 005 | 202511131000 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044831527|c128000 |
|---|
| 039 | |y20251113100050|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a158.1|bSC-D |
|---|
| 100 | |aSchwartz, David J. |
|---|
| 245 | |aDám nghĩ lớn =|bThe magic of thinking big / |c David J. Schwartz, Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang, Nguyễn Thị Thanh Huyền (dịch) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2025 |
|---|
| 300 | |a359tr. ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu các ý tưởng, phương pháp tư duy độc đáo và hiệu quả giúp bạn có được thành công trong công việc và cuộc sống bằng sức mạnh niềm tin của chính mình, vượt lên khỏi sự ám ảnh thất bại và nỗi sợ hãi, suy nghĩ, thực hiện ước mơ một cách sáng tạo nhất, xác định rõ mục tiêu chiến lược... |
|---|
| 653 | |aCuộc sống |
|---|
| 653 | |aTâm lí học ứng dụng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thanh|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aTrần Lê Thu Trang|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): 101003296-7 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003296
|
Kho Sách giáo trình
|
158.1 SC-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003297
|
Kho Sách giáo trình
|
158.1 SC-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|