|
DDC
| 158 | |
Tác giả CN
| Covey, Sean | |
Nhan đề
| 7 thói quen của bạn trẻ thành đạt = The 7 habits of highly effective teens / Sean Covey; Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân (dịch) | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 335tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. | |
Tóm tắt
| Phân tích về đức tính, thói quen của các bạn trẻ thành đạt, giúp các bạn trẻ kiểm soát được cuộc đời của mình, cải thiện mối quan hệ với bạn bè, có những quyết định sáng suốt, xác định giá trị của bản thân, vượt qua cám dỗ trong cuộc sống... | |
Từ khóa
| Cuộc sống | |
Từ khóa
| Tâm lí học ứng dụng | |
Từ khóa
| Bí quyết thành công | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thu Nhi | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Nhân | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): 102006676 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39201 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 94B7EE46-B18C-449E-B3AC-C00AA5FC0186 |
|---|
| 005 | 202511241416 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044837932|c148000 |
|---|
| 039 | |y20251124141631|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a158|bCO-S |
|---|
| 100 | |aCovey, Sean |
|---|
| 245 | |a7 thói quen của bạn trẻ thành đạt =|b The 7 habits of highly effective teens / |cSean Covey; Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân (dịch) |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c2024 |
|---|
| 300 | |a335tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21cm. |
|---|
| 520 | |aPhân tích về đức tính, thói quen của các bạn trẻ thành đạt, giúp các bạn trẻ kiểm soát được cuộc đời của mình, cải thiện mối quan hệ với bạn bè, có những quyết định sáng suốt, xác định giá trị của bản thân, vượt qua cám dỗ trong cuộc sống... |
|---|
| 653 | |aCuộc sống |
|---|
| 653 | |aTâm lí học ứng dụng |
|---|
| 653 | |aBí quyết thành công |
|---|
| 700 | |aVũ Thị Thu Nhi|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thành Nhân|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102006676 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006676
|
Kho Sách tham khảo
|
158 CO-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|