
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng (chủ biên) |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học môi trường.Tập 1,Công nghệ xử lý nước thải /Nguyễn Đức Lượng (chủ biên), Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia Tp. HCM,2003 |
Mô tả vật lý
| 449 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-L/T1(3): PM007622, PM007859, PM008083 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010705 |
---|
005 | 202207051512 |
---|
008 | 110221s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220705151247|bquyenntl|y20110221101900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bNG-L/T1 |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng (chủ biên) |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học môi trường.|nTập 1,|pCông nghệ xử lý nước thải /|cNguyễn Đức Lượng (chủ biên), Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia Tp. HCM,|c2003 |
---|
300 | |a449 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM007622, PM007859, PM008083|cNG-L/T1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm008083thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b3|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000479
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTNN000480
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTNN000481
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTNN000482
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTNN000483
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM007622
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM007859
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM008083
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 NG-L/T1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|