thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 411 ĐO-C
    Nhan đề: Giáo trình từ vựng học tiếng việt :

DDC 411
Tác giả CN Đỗ Hữu Châu
Nhan đề Giáo trình từ vựng học tiếng việt :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2004
Mô tả vật lý 274 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhĐO-C(34): SP002352-70, SP002636-7, SP003257-69
00000000nam#a2200000ui#4500
00112473
0021
004TVL110012788
005202111100913
008111005s2004 vm| vie
0091 0
039|a20211110091326|bquyenntl|y20111005144100|zlibol5
040 |aTGULIB
041 |avie
082 |a411|bĐO-C
100 |aĐỗ Hữu Châu
245 |aGiáo trình từ vựng học tiếng việt :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cĐỗ Hữu Châu
260 |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004
300 |a274 tr. ;|c24 cm
852 |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-C|j(34): SP002352-70, SP002636-7, SP003257-69
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/sp002352thumbimage.jpg
890|a34|b0|c1|d6
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP003269 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 34
2 SP003268 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 33
3 SP003267 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 32
4 SP003266 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 31
5 SP003265 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 30
6 SP003264 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 29
7 SP003263 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 28
8 SP003262 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 27
9 SP003261 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 26
10 SP002352 Kho Sách giáo trình 411 ĐO-C Sách giáo trình 1