thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9225 ĐÔ-C
    Nhan đề: Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt /

DDC 495.9225
Tác giả CN Đỗ Hữu Châu
Nhan đề Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt /Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội,1996
Mô tả vật lý 313tr ;21cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(5): KM003531, KM006972, KM006998-7000
00000000nam#a2200000ui#4500
0011492
0021
004TVL040001696
005202111091543
008040325s1996 vm| vie
0091 0
039|a20211109154345|bQUYENNTL|y20040325081400|zlibol5
040 |aTGULIB
041 |avie
082 |a495.9225|bĐÔ-C
100 |aĐỗ Hữu Châu
245 |aTừ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt /|cĐỗ Hữu Châu
260 |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c1996
300 |a313tr ;|c21cm
852 |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM003531, KM006972, KM006998-7000
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/km006998thumbimage.jpg
890|a5|b0|c1|d6
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM003531 Kho Sách tham khảo 495.9225 ĐÔ-C Sách giáo trình 1
2 KM006972 Kho Sách tham khảo 495.9225 ĐÔ-C Sách giáo trình 2
3 KM006998 Kho Sách tham khảo 495.9225 ĐÔ-C Sách giáo trình 3
4 KM006999 Kho Sách tham khảo 495.9225 ĐÔ-C Sách giáo trình 4
5 KM007000 Kho Sách tham khảo 495.9225 ĐÔ-C Sách giáo trình 5