DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Mỵ |
Nhan đề
| Phân tích hoạt động kinh doanh :(lý thuyết, bài tập và bài giải) /Nguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 525 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KT004211-9, KT004313 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU130015786 |
---|
008 | 130826s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20130826085400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658|bNG-M |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Mỵ |
---|
245 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh :|b(lý thuyết, bài tập và bài giải) /|cNguyễn Thị Mỵ, Phan Đức Dũng |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a525 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KT004211-9, KT004313 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT004313
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KT004219
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KT004218
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KT004217
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KT004216
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KT004215
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KT004214
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KT004213
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KT004212
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KT004211
|
Kho Sách giáo trình
|
658 NG-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|