|
DDC
| 330 | |
Tác giả CN
| Bùi Minh Trí | |
Nhan đề
| Toán kinh tế /Bùi Minh Trí | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư | |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa - Hà Nội,2013 | |
Mô tả vật lý
| 271 tr ;24 cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): KT005382-4, KT005847-51 |
| | 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 16372 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | LTGU140016687 |
|---|
| 008 | 140827s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20140827154500|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a330|bBU-T |
|---|
| 100 | 1|aBùi Minh Trí |
|---|
| 245 | |aToán kinh tế /|cBùi Minh Trí |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ tư |
|---|
| 260 | |aH. :|bBách khoa - Hà Nội,|c2013 |
|---|
| 300 | |a271 tr ;|c24 cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): KT005382-4, KT005847-51 |
|---|
| 890 | |a8|b2|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KT005851
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
2
|
KT005850
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
3
|
KT005849
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
4
|
KT005848
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
5
|
KT005847
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
6
|
KT005384
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
7
|
KT005383
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
8
|
KT005382
|
Kho Sách giáo trình
|
330 BU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|