|
DDC
| 959.704092 | |
Tác giả CN
| Sông Lam (biên soạn) | |
Nhan đề
| Bác Hồ với miền Nam /Sông Lam (biên soạn) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2015 | |
Mô tả vật lý
| 203 tr ;21 cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM037621-5 |
| | 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 17147 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | LTGU150017462 |
|---|
| 008 | 150914s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20150914094900|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a959.704092|bSO-L |
|---|
| 100 | 1|aSông Lam (biên soạn) |
|---|
| 245 | |aBác Hồ với miền Nam /|cSông Lam (biên soạn) |
|---|
| 260 | |aH. :|bThanh niên,|c2015 |
|---|
| 300 | |a203 tr ;|c21 cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM037621-5 |
|---|
| 890 | |a5|b3|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KM037625
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704092 SO-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
2
|
KM037624
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704092 SO-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
3
|
KM037623
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704092 SO-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM037622
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704092 SO-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
5
|
KM037621
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704092 SO-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|