|
DDC
| 811.9 | |
Tác giả CN
| Chính Hữu | |
Nhan đề
| Tuyển tập Chính Hữu /Chính Hữu | |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,1998 | |
Mô tả vật lý
| 279tr ;19cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM005159, KM005213-4 |
| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 1971 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | TVL040002193 |
|---|
| 008 | 040526s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20040526085300|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a811.9|bCH-H |
|---|
| 100 | 1|aChính Hữu |
|---|
| 245 | 00|aTuyển tập Chính Hữu /|cChính Hữu |
|---|
| 260 | |aH. :|bVăn học,|c1998 |
|---|
| 300 | |a279tr ;|c19cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM005159, KM005213-4 |
|---|
| 890 | |a3|b6|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KM005159
|
Kho Sách tham khảo
|
811.9 CH-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KM005213
|
Kho Sách tham khảo
|
811.9 CH-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM005214
|
Kho Sách tham khảo
|
811.9 CH-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|