DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| Lee Mi-hye |
Nhan đề
| Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại.T.1,A1 - A2 /Lee Mi-hye biên soạn ; Biên dịch: Lê Huy Khoa |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia TP. HCM,2018 |
Mô tả vật lý
| 211 tr ;26 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): NN003692-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU190021876 |
---|
008 | 190906s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190906193200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.7|bLE-H |
---|
100 | 1|aLee Mi-hye |
---|
245 | |aCẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại.|nT.1,|pA1 - A2 /|cLee Mi-hye biên soạn ; Biên dịch: Lê Huy Khoa |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2018 |
---|
300 | |a211 tr ;|c26 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): NN003692-4 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN003694
|
Kho Sách giáo trình
|
495.7 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
NN003693
|
Kho Sách giáo trình
|
495.7 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
NN003692
|
Kho Sách giáo trình
|
495.7 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|