 |
DDC
| 551 | |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Hồng Hạnh | |
Nhan đề
| Thực tập địa chất cơ sở / Hoàng Thị Hồng Hạnh, Trần Anh Tú | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 | |
Mô tả vật lý
| 119tr. : minh họa ; 27cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa | |
Tóm tắt
| Sơ lược các hệ toạ độ bản đồ Gauss, UTM và VN 2000, cách hình thành bản đồ địa hình. Giới thiệu vật chất tạo vỏ trái đất bao gồm: khoáng vật, đá macma, đá trầm tích và biến chất. Khảo sát các hiện tượng, các sản phẩm liên quan đến tác dụng của địa chất | |
Từ khóa
| Địa chất | |
Từ khóa
| Thực tập | |
Từ khóa
| Bản đồ | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Anh Tú | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102004977-86 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 31472 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 8A45F794-F399-4692-AC13-852FDD193BE2 |
|---|
| 005 | 202211031511 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047318391|c21000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20221103151134|bquyenntl|y20221101152921|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a551|bHO-H |
|---|
| 100 | |aHoàng Thị Hồng Hạnh |
|---|
| 245 | |aThực tập địa chất cơ sở / |cHoàng Thị Hồng Hạnh, Trần Anh Tú |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2013 |
|---|
| 300 | |a119tr. : |bminh họa ; |c27cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa |
|---|
| 520 | |aSơ lược các hệ toạ độ bản đồ Gauss, UTM và VN 2000, cách hình thành bản đồ địa hình. Giới thiệu vật chất tạo vỏ trái đất bao gồm: khoáng vật, đá macma, đá trầm tích và biến chất. Khảo sát các hiện tượng, các sản phẩm liên quan đến tác dụng của địa chất |
|---|
| 653 | |aĐịa chất |
|---|
| 653 | |aThực tập |
|---|
| 653 | |aBản đồ |
|---|
| 700 | |aTrần Anh Tú |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102004977-86 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102004986thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102004977
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102004978
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
102004979
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
102004980
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
102004981
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
102004982
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
102004983
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
8
|
102004984
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
102004985
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
10
|
102004986
|
Kho Sách tham khảo
|
551 HO-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|