 |
DDC
| 338.9 | |
Nhan đề
| Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn | |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2021 | |
Mô tả vật lý
| 400tr. : bảng ; 24cm. | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính | |
Tóm tắt
| Đề cập đến các chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025 và cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn | |
Từ khóa
| Chính sách tài chính | |
Từ khóa
| Quản lý tài chính | |
Từ khóa
| Viết Nam | |
Từ khóa
| Kinh tế | |
Từ khóa
| Xã hội | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): 101002183-6 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32047 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 5B5046A7-56DA-4936-86C2-E7F49FDAC21F |
|---|
| 005 | 202309120935 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-79-2982-5 |
|---|
| 039 | |a20230912093502|bquyenntl|y20230911150032|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.9|bChi |
|---|
| 245 | |aChính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
|---|
| 260 | |aH. : |bTài chính, |c2021 |
|---|
| 300 | |a400tr. : |bbảng ; |c24cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
|---|
| 520 | |aĐề cập đến các chủ trương, định hướng phát triển kinh tế - xã hội; chương trình, mục tiêu quốc gia; nguyên tắc, định mức phân bổ nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2021-2025 và cơ chế, chính sách tài chính hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn |
|---|
| 653 | |aChính sách tài chính |
|---|
| 653 | |aQuản lý tài chính |
|---|
| 653 | |aViết Nam |
|---|
| 653 | |aKinh tế |
|---|
| 653 | |aXã hội |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): 101002183-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002184thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101002183
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 Chi
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101002184
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 Chi
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002185
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 Chi
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101002186
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 Chi
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|