| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 32076 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FD291DF1-5CA4-4295-80BA-72996AF8C261 |
|---|
| 005 | 202310090958 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047257287|c150000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20231009095841|bquyenntl|y20231002142006|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a345|bCA-O |
|---|
| 100 | |aCao Thị Oanh |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn môn học Luật Hình sự. |nT.1, |pPhần chung / |cCao Thị Oanh (Ch.b.) |
|---|
| 260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2022 |
|---|
| 300 | |a479tr. ; |c21cm. |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 653 | |aLuật hình sự |
|---|
| 653 | |aPháp luật |
|---|
| 690 | |aKinh tế - Luật |
|---|
| 691 | |aLuật |
|---|
| 700 | |aVũ Hải Anh |
|---|
| 700 | |aLưu Hoài Bảo |
|---|
| 700 | |aPhạm Tài Tuệ |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002348-57 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002353thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b12|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101002348
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101002349
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002350
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101002351
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101002352
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101002353
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
101002354
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
101002355
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
101002356
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
101002357
|
Kho Sách giáo trình
|
345 CA-O
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|