| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 380087DD-B71A-49FC-BA1B-1D172B26B5AC |
---|
005 | 202310090959 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043015164|c90000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009095958|bquyenntl|y20231002144430|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
245 | |aHướng dẫn môn học Luật Thương mại. |nT.1 / |cNguyễn Thị Dung (Ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a375tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aTài liệu hướng dẫn |
---|
690 | |aKinh tế - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
700 | |aLê Hương Giang |
---|
700 | |aVũ Phương Đông |
---|
700 | |aNguyễn Thị Yến |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002362-71 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002367thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002362
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002363
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002364
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002365
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002366
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
|
6
|
101002367
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002368
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002369
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002370
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002371
|
Kho Sách giáo trình
|
346 NG-D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|