DDC
| 345 |
Tác giả CN
| Trịnh Tiến Việt |
Nhan đề
| 55 cặp tội danh dễ nhầm lẫn trong Bộ luật Hình sự (hiện hành) / Trịnh Tiến Việt |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 347tr. : bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách xác định tội danh bằng nhau, tội danh nặng hơn và tội danh nhẹ hơn; căn cứ khoa học và căn cứ pháp lý của việc định tội danh; các vấn đề cần lưu ý và làm sáng tỏ những điểm mấu chốt phân biệt 55 cặp tội danh dễ nhầm lẫn trong Bộ luật Hình sự (hiện hành) |
Từ khóa
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa
| Tội danh |
Từ khóa
| Pháp luật |
Môn học
| Kinh tế - Luật |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002422-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E23EE816-51A1-4BE3-96C8-1BCF88A08E4D |
---|
005 | 202310091010 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045785287|c152000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009101004|bquyenntl|y20231003110247|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345|bTR-V |
---|
100 | |aTrịnh Tiến Việt |
---|
245 | |a55 cặp tội danh dễ nhầm lẫn trong Bộ luật Hình sự (hiện hành) / |cTrịnh Tiến Việt |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a347tr. : |bbảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu cách xác định tội danh bằng nhau, tội danh nặng hơn và tội danh nhẹ hơn; căn cứ khoa học và căn cứ pháp lý của việc định tội danh; các vấn đề cần lưu ý và làm sáng tỏ những điểm mấu chốt phân biệt 55 cặp tội danh dễ nhầm lẫn trong Bộ luật Hình sự (hiện hành) |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aTội danh |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
690 | |aKinh tế - Luật |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002422-31 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002422thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002422
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-12-2024
|
|
|
2
|
101002423
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002424
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002425
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002426
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002427
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002428
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002429
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002430
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002431
|
Kho Sách giáo trình
|
345 TR-V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|