DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Tăng Bình |
Nhan đề
| Hướng dẫn chi tiết thực hiện việc đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, nộp thuế, sử dụng hoá đơn, chứng từ điện tử và mức xử phạt các hành vi vi phạm có liên quan (áp dụng từ năm 2022) / Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2022 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp trình tự và thủ tục đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế, ấn định thuế; các trường hợp và trình tự, thủ tục hoán thuế, miễn thuế, giảm thuế, không thu thuế; các trường hợp và trình tự, thủ tục xử lý chậm nộp tiền thuế, khoanh tiền thuế nợ, xoá nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt miễn tiền chậm nộp, tiền phạt, không tính, chưa tính tiền chậm nộp, gia hạn nộp thuế, nộp dần tiền thuế nợ; sử dụng, quản lý hoá đơn, chứng từ; quy định, thủ tục kiểm tra thuế, thanh tra thuế và thực hiện biện pháp phòng, chống ngăn chặn pháp luật về thuế, cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế; xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế |
Từ khóa
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Ái Phương |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): 101002839-40 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47EB968B-AD0C-4FE9-B349-C9D0AE53FFE9 |
---|
005 | 202404120933 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-79-3046-3|c395000 VNĐ |
---|
039 | |a20240412093303|bhoangnh|y20240409150133|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bTA-B |
---|
100 | |aTăng Bình |
---|
245 | |aHướng dẫn chi tiết thực hiện việc đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, nộp thuế, sử dụng hoá đơn, chứng từ điện tử và mức xử phạt các hành vi vi phạm có liên quan (áp dụng từ năm 2022) / |cHệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2022 |
---|
300 | |a400tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aCung cấp trình tự và thủ tục đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, nộp thuế, ấn định thuế; các trường hợp và trình tự, thủ tục hoán thuế, miễn thuế, giảm thuế, không thu thuế; các trường hợp và trình tự, thủ tục xử lý chậm nộp tiền thuế, khoanh tiền thuế nợ, xoá nợ tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt miễn tiền chậm nộp, tiền phạt, không tính, chưa tính tiền chậm nộp, gia hạn nộp thuế, nộp dần tiền thuế nợ; sử dụng, quản lý hoá đơn, chứng từ; quy định, thủ tục kiểm tra thuế, thanh tra thuế và thực hiện biện pháp phòng, chống ngăn chặn pháp luật về thuế, cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế; xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aÁi Phương|cHệ thống |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): 101002839-40 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002840thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002839
|
Kho Sách giáo trình
|
343 TA-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002840
|
Kho Sách giáo trình
|
343 TA-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|