| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38580 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 0A983605-1DAA-4717-BF94-22A9BD4CCA4E |
|---|
| 005 | 202409240917 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9789812389282 |
|---|
| 039 | |y20240924091717|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |aen |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a338.9|bYA-X |
|---|
| 100 | |aYang, Xiaokai |
|---|
| 245 | |aInframarginal economics. |nvol. 4 / |cXiaokai Yang, Wai-Man Liu |
|---|
| 260 | |aNew Jersey : |bWorld Scientific, |cc2009. |
|---|
| 300 | |axx, 904 p. : |bill. ; |c24cm. |
|---|
| 653 | |aEconomic development |
|---|
| 653 | |aInframarginal economics |
|---|
| 700 | |aWai-Man Liu |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): 102005755-6 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102005755
|
Kho Sách tham khảo
|
338.9 YA-X
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
102005756
|
Kho Sách tham khảo
|
338.9 YA-X
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|