| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38820 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 84FB3E9D-AD1E-467C-BD59-B4E4823BE64A |
|---|
| 005 | 202504221054 |
|---|
| 008 | 081223s2020 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046031215|c180000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250422105402|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a664|bGia |
|---|
| 245 | |aGiáo trình công nghệ bảo quản và chế biến thủy sản / |cĐặng Xuân Cường, Nguyễn Thị Thăng Long, Đỗ Thị Yến, Nguyễn Tấn Hùng,... |
|---|
| 260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2020 |
|---|
| 300 | |a176tr. : |bminh họa ; |c25cm. |
|---|
| 653 | |aChế biến thủy sản |
|---|
| 653 | |aCông nghệ bảo quản |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 700 | |aĐinh Hữu Đông |
|---|
| 700 | |aĐỗ Thị Yến |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Thăng Long |
|---|
| 700 | |aĐặng Xuân Cường |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tấn Hùng |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101002935-9 |
|---|
| 890 | |a5|b2|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101002935
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101002936
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101002937
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101002938
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-10-2025
|
|
|
|
5
|
101002939
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-10-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|