| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C058FC81-0C7D-45BC-A3D4-737FFEEF2170 |
---|
005 | 202508191012 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043460506|c699000 |
---|
039 | |y20250819101128|zquyenntl |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bHO-J |
---|
100 | |aHoyle, Joe B. |
---|
245 | |aAdvance Accounting : |bKế toán nâng cao / |cJoe B. Hoyle, Thomas F. Schaefer, Timothy S. Doupnik |
---|
250 | |aFourteenth Edition |
---|
260 | |aTp. HCM : |bKinh tế Tp. HCM, |c2022 |
---|
300 | |a817tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKinh tế tài chính |
---|
700 | |aThomas F. Schaefer|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aTimothy S. Doupnik|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aBùi Văn Dương|eNgười dịch |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): 101003028 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101003028
|
Kho Sách giáo trình
|
657 HO-J
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|