DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Lê Bảo Lâm |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ XIV, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2024 |
Mô tả vật lý
| 237tr. : bảng, hình vẽ ; cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về kinh tế học vi mô: Những vấn đề cơ bản về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh, thị trường độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn; vốn, đất đai và các yếu tố sản xuất |
Từ khóa
| Kinh tế vi mô |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bá Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101003201-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3AC5B250-C35C-4543-B95E-B97B3A7DC958 |
---|
005 | 202509081402 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043461473|c90000 |
---|
039 | |y20250908140217|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bKin |
---|
100 | |aLê Bảo Lâm |
---|
245 | |aKinh tế vi mô / |cLê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ XIV, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. HCM : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2024 |
---|
300 | |a237tr. : |bbảng, hình vẽ ; |ccm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về kinh tế học vi mô: Những vấn đề cơ bản về kinh tế học; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh, thị trường độc quyền hoàn toàn và không hoàn toàn; vốn, đất đai và các yếu tố sản xuất |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aTrần Bá Thọ|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aTrần Thị Bích Dung|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101003201-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101003201
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101003202
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101003203
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101003204
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101003205
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101003206
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101003207
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101003208
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101003209
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101003210
|
Kho Sách giáo trình
|
338.5 Kin
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|