DDC
| 342.5 |
Tác giả CN
| Trương Hồng Quang |
Nhan đề
| Quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam từ nhận thức đến thực tiễn : Sách chuyên khảo / Trương Hồng Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư Pháp, 2022 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề nhận thức chung về quyền và pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính. Đánh giá thực trạng pháp luật và thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam hiện nay. Đề xuất quan điểm và giải pháp hoàn thiện pháp luật về nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam |
Từ khóa
| Đồng tính |
Từ khóa
| Lưỡng tính |
Từ khóa
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): 101003216-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5B80666D-2390-43C2-891A-17AE49DBB51B |
---|
005 | 202509081416 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048127763|c120000 |
---|
039 | |y20250908141644|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.5|bTR-Q |
---|
100 | |aTrương Hồng Quang |
---|
245 | |aQuyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam từ nhận thức đến thực tiễn : |bSách chuyên khảo / |cTrương Hồng Quang |
---|
260 | |aH. : |bTư Pháp, |c2022 |
---|
300 | |a258tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề nhận thức chung về quyền và pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính. Đánh giá thực trạng pháp luật và thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam hiện nay. Đề xuất quan điểm và giải pháp hoàn thiện pháp luật về nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về quyền của người đồng tính, song tính, chuyển giới và liên giới tính tại Việt Nam |
---|
653 | |aĐồng tính |
---|
653 | |aLưỡng tính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101003216-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101003216
|
Kho Sách giáo trình
|
342.5 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101003217
|
Kho Sách giáo trình
|
342.5 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101003218
|
Kho Sách giáo trình
|
342.5 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|