DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Nhan đề
| Cầu lông : Sách tham khảo / Nguyễn Thế Hùng, Trần Huỳnh Thị Hương Lan, Nguyễn Đăng Hải, ... |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân Trí, 2025 |
Mô tả vật lý
| 107tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản đến nâng cao về kỹ thuật, chiến thuật, luật thi đấu cũng như phương pháp tổ chức giảng dạy, huấn luyện môn cầu lông. |
Từ khóa
| Cầu lông |
Từ khóa
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Huỳnh Thị Hương Lan |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Hoàng Tuyến |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(21): 102006265-85 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BDFC81C-E0E9-4D5C-AA7A-8E3F0AA08C42 |
---|
005 | 202510071003 |
---|
008 | 081223s2025 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781234567897|c86000 |
---|
039 | |a20251007100256|bhoangnh|y20251007100224|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796|bCau |
---|
100 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
245 | |aCầu lông : |bSách tham khảo / |cNguyễn Thế Hùng, Trần Huỳnh Thị Hương Lan, Nguyễn Đăng Hải, ... |
---|
260 | |aH. : |bDân Trí, |c2025 |
---|
300 | |a107tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản đến nâng cao về kỹ thuật, chiến thuật, luật thi đấu cũng như phương pháp tổ chức giảng dạy, huấn luyện môn cầu lông. |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Hải|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aTrần Huỳnh Thị Hương Lan|eĐồng tác giả |
---|
700 | |aLâm Hoàng Tuyến|eĐồng tác giả |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(21): 102006265-85 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102006265
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102006266
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102006267
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102006268
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102006269
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102006270
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102006271
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102006272
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102006273
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102006274
|
Kho Sách tham khảo
|
796 Cau
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|