DDC
| 813.8 |
Nhan đề
| Nguyễn Minh Châu toàn tập.T5 :Tiểu luận phê bình và phục lục |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2001 |
Mô tả vật lý
| 844tr. ;20,5cm |
Tùng thư
| Văn học hiện đại Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM001021-30 |
| 000 | 00390nam a2200181 4500 |
---|
001 | 707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000883 |
---|
008 | 040109s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040109092800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.8|bNG-C |
---|
245 | 00|aNguyễn Minh Châu toàn tập.|pT5 :|bTiểu luận phê bình và phục lục |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2001 |
---|
300 | |a844tr. ;|c20,5cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM001021-30 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001021
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001022
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001023
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001024
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001025
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001026
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
7
|
KM001027
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM001028
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM001029
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:11-11-2024
|
|
|
10
|
KM001030
|
Kho Sách tham khảo
|
813.8 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|