DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Bùi Kim Yến |
Nhan đề
| Giáo trình thị trường chứng khoán /Bùi Kim Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :thống kê,2008 |
Mô tả vật lý
| 518tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KT001889-91, KT004025 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM024299 |
| 000 | 00349nam a2200169 4500 |
---|
001 | 7391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007703 |
---|
008 | 100921s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100921142500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a332.64|bBU-Y |
---|
100 | 1|aBùi Kim Yến |
---|
245 | 00|aGiáo trình thị trường chứng khoán /|cBùi Kim Yến |
---|
260 | |aH. :|bthống kê,|c2008 |
---|
300 | |a518tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KT001889-91, KT004025 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM024299 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024299
|
Kho Sách tham khảo
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KT001889
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KT001890
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT001891
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KT004025
|
Kho Sách giáo trình
|
332.64 BU-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|