 |
DDC
| 658.5 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Định | |
Nhan đề
| Quản trị chất lượng /Nguyễn Kim Định | |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2010 | |
Mô tả vật lý
| 460tr. ;24cm | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KT001328-34, KT003748, KT003945, KT004016 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 8397 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVL100008710 |
|---|
| 005 | 202204221523 |
|---|
| 008 | 101027s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20220422152323|bquyenntl|y20101027141400|zlibol5 |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 082 | |a658.5|bNG-Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Kim Định |
|---|
| 245 | |aQuản trị chất lượng /|cNguyễn Kim Định |
|---|
| 260 | |aH. :|bTài chính,|c2010 |
|---|
| 300 | |a460tr. ;|c24cm |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KT001328-34, KT003748, KT003945, KT004016 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/kt003748thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d6 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
KT001328
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KT001329
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KT001330
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KT001331
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KT001332
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KT001333
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KT001334
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KT003748
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KT003945
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KT004016
|
Kho Sách giáo trình
|
658.5 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|