DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại =Commercial banking /Nguyễn Đăng Dờn (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 346 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KT005628-32, KT005910-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140017056 |
---|
008 | 141125s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141125092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.1|bNgh |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại =|bCommercial banking /|cNguyễn Đăng Dờn (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có bổ sung, chỉnh sửa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bKinh tế thành phố Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a346 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KT005628-32, KT005910-4 |
---|
890 | |a10|b29|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT005914
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KT005913
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KT005912
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KT005911
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KT005910
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KT005632
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KT005631
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KT005630
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KT005629
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KT005628
|
Kho Sách giáo trình
|
332.1 Ngh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|