DDC
| 657 |
Nhan đề
| 140 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :hệ thống tài khoản danh mục và biểu mẫu chứng từ sổ kế toán - mẫu báo cáo tài chính theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của bộ tài chính /Vũ Duy Khang (tuyển chọn và hệ thống) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2015 |
Mô tả vật lý
| 425 tr ;28 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT006198-200 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU150017553 |
---|
008 | 150916s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150916104000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a657|bMot |
---|
245 | |a140 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :|bhệ thống tài khoản danh mục và biểu mẫu chứng từ sổ kế toán - mẫu báo cáo tài chính theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của bộ tài chính /|cVũ Duy Khang (tuyển chọn và hệ thống) |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a425 tr ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT006198-200 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006200
|
Kho Sách giáo trình
|
657 Mot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT006199
|
Kho Sách giáo trình
|
657 Mot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT006198
|
Kho Sách giáo trình
|
657 Mot
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|