| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38816 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 131D039A-D029-487F-8E10-E1EAB41005C9 |
|---|
| 005 | 202504221003 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047945566|c45000 VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250422100357|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a519.2|bVO-G |
|---|
| 100 | |aVõ Thị Trúc Giang |
|---|
| 245 | |aXác suất thống kê A / |cVõ Thị Trúc Giang, Võ Duy Minh, Huỳnh Huy Việt |
|---|
| 260 | |aH. : |bTài chính, |c2024 |
|---|
| 300 | |a139tr. ; |c27cm. |
|---|
| 653 | |aToán học |
|---|
| 653 | |aXác suất thống kê |
|---|
| 700 | |aVõ Duy Minh |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Huy Việt |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): 102006085 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
102006085
|
Kho Sách tham khảo
|
519.2 VO-G
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|