| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35295 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 515B391C-C547-4158-B8FB-EA2E0DC15EBF |
---|
005 | 202404120940 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044772486 |
---|
039 | |a20240412094028|bhoangnh|y20240410141026|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bHA-Đ |
---|
100 | |aHà Minh Đức |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam (1930-1945). |nQ.1 / |cHà Minh Đức (Ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2023 |
---|
300 | |a431tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aVăn học lãng mạn |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102005525-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005527thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005525
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 HA-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005526
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 HA-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005527
|
Kho Sách tham khảo
|
895.922 HA-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|