DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đặng Hồng Phương |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / Đặng Hồng Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2023 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận cơ bản về giáo dục thể chất; nhiệm vụ và nguyên tắc giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non. Giới thiệu nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức, phương tiện và tổ chức công tác giáo dục thể chất cho trẻ ở trường mầm non |
Từ khóa
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa
| Lí luận |
Từ khóa
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa
| Giáo dục thể chất; |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002304-13 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8FD201C9-9E58-4370-B666-529FAA683000 |
---|
005 | 202310090955 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490112|c85000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009095503|bquyenntl|y20231002103004|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bĐA-P |
---|
100 | |aĐặng Hồng Phương |
---|
245 | |aGiáo trình Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non / |cĐặng Hồng Phương |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a279tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận cơ bản về giáo dục thể chất; nhiệm vụ và nguyên tắc giáo dục thể chất cho trẻ em lứa tuổi mầm non. Giới thiệu nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức, phương tiện và tổ chức công tác giáo dục thể chất cho trẻ ở trường mầm non |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất; |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002304-13 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002304thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002304
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002305
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002306
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002307
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002308
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002309
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002310
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002311
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002312
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002313
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 ĐA-P
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|