thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.1 ME-B
    Nhan đề: Lí luận dạy học hiện đại: Cơ sở đổi mới mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học /

DDC 371.1
Tác giả CN Meier, Bernd
Nhan đề Lí luận dạy học hiện đại: Cơ sở đổi mới mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học / Bernd Meier, Nguyễn Văn Cường
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2022
Mô tả vật lý 232tr. : minh họa ; 24cm.
Tóm tắt Trình bày các vấn đề lý thuyết học tập và chiến lược học tập, giáo dục, mô hình dạy học, phát triển năng lực và mục tiêu dạy học, nội dung dạy học, phương pháp dạy học, phương tiện dạy học, bài tập định hướng năng lực, đánh giá và cho điểm thành tích học tập
Từ khóa Dạy học
Từ khóa Lí luận
Môn học Sư phạm và Khoa học cơ bản
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Cường
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(10): 101002532-41
00000000nam#a2200000ui#4500
00132096
0021
0046C92691A-50F3-4A7A-A757-31ED73869812
005202310091023
008081223s2022 vm| vie
0091 0
020 |a9786045490679|c70000 VNĐ
039|a20231009102313|bquyenntl|y20231003153329|zhoangnh
040 |aTGULIB
041 |avie
044 |avm
082 |a371.1|bME-B
100 |aMeier, Bernd
245 |aLí luận dạy học hiện đại: Cơ sở đổi mới mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học / |cBernd Meier, Nguyễn Văn Cường
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022
300 |a232tr. : |bminh họa ; |c24cm.
520 |aTrình bày các vấn đề lý thuyết học tập và chiến lược học tập, giáo dục, mô hình dạy học, phát triển năng lực và mục tiêu dạy học, nội dung dạy học, phương pháp dạy học, phương tiện dạy học, bài tập định hướng năng lực, đánh giá và cho điểm thành tích học tập
653 |aDạy học
653 |aLí luận
690 |aSư phạm và Khoa học cơ bản
700 |aNguyễn Văn Cường
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002532-41
8561|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002541thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 101002532 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 1
2 101002533 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 2
3 101002534 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 3
4 101002535 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 4
5 101002536 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 5
6 101002537 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 6
7 101002538 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 7
8 101002539 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 8
9 101002540 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 9
10 101002541 Kho Sách giáo trình 371.1 ME-B Sách giáo trình 10