DDC
| 781.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phúc An |
Nhan đề
| Đờn ca tài tử Nam Bộ : Khảo và luận / Nguyễn Phúc An |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 400tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nguồn gốc đờn ca tài tử; kiến giải, biện luận và bổ sung các vấn đề của loại hình đờn ca tài tử gồm: Hình thức và đối tượng, xoay quanh vấn đề âm nhạc, hệ thống các bài bản nhạc, nhạc cụ dùng trong dàn nhạc tài tử và một số vấn đề khác trong loại hình âm nhạc này |
Từ khóa
| Nam Bộ |
Từ khóa
| Đờn ca tài tử |
Từ khóa
| Nhạc truyền thống |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): 102000054-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21765 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12D3EB93-5644-4DDC-8DE6-8A4B30E4E242 |
---|
005 | 202011170858 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045881026|c145000 VNĐ |
---|
039 | |a20201117085804|bquyenntl|c20201113150604|dhaitt|y20201112164021|zphuongttk |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.6|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn Phúc An |
---|
245 | |aĐờn ca tài tử Nam Bộ : |bKhảo và luận / |cNguyễn Phúc An |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a400tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nguồn gốc đờn ca tài tử; kiến giải, biện luận và bổ sung các vấn đề của loại hình đờn ca tài tử gồm: Hình thức và đối tượng, xoay quanh vấn đề âm nhạc, hệ thống các bài bản nhạc, nhạc cụ dùng trong dàn nhạc tài tử và một số vấn đề khác trong loại hình âm nhạc này |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aĐờn ca tài tử |
---|
653 | |aNhạc truyền thống |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): 102000054-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/đờn ca tài tửthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102000056
|
Kho Sách tham khảo
|
781.6 NG-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
102000055
|
Kho Sách tham khảo
|
781.6 NG-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102000054
|
Kho Sách tham khảo
|
781.6 NG-A
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|