DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phương |
Nhan đề
| Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / Nguyễn Phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 450tr. : minh họa ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trang bị kiến thức về thiết kế máy cắt kim loại nói chung, máy tiện tự động và máy công cụ vạn năng nói riêng: Đại cương và những nguyên tắc cơ bản về tính toán và thiết kế máy cắt kim loại; tính toán và thiết kế hộp tốc độ, hộp chạy dao và hệ thống điều khiển... |
Từ khóa
| Máy công cụ |
Từ khóa
| Máy tiện |
Từ khóa
| Thiết kế |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): 101000071-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 604C7F38-FB29-4C01-9BFC-5DA7D5FC75E2 |
---|
005 | 202011251455 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049504501 |
---|
039 | |a20201125145548|bquyenntl|y20201125075015|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn Phương |
---|
245 | |aTính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động / |cNguyễn Phương |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a450tr. : |bminh họa ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrang bị kiến thức về thiết kế máy cắt kim loại nói chung, máy tiện tự động và máy công cụ vạn năng nói riêng: Đại cương và những nguyên tắc cơ bản về tính toán và thiết kế máy cắt kim loại; tính toán và thiết kế hộp tốc độ, hộp chạy dao và hệ thống điều khiển... |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): 101000071-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101000071thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101000071
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 NG-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101000072
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 NG-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101000073
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 NG-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101000074
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 NG-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101000075
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 NG-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|