DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phương Hà |
Nhan đề
| Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 268tr. : minh họa ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Điều khiển tự động |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101001637-46 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A470F35-1D04-4EA5-AA5F-2228A2800E6A |
---|
005 | 202211031421 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047332502|c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20221103142128|bhoangnh|y20221028140736|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.8|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phương Hà |
---|
245 | |aBài tập điều khiển tự động / |cNguyễn Thị Phương Hà |
---|
250 | |aTái bản lần 5. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a268tr. : |bminh họa ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách Khoa |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101001637-46 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101001646thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101001637
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101001638
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101001639
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101001640
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101001641
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101001642
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101001643
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101001644
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101001645
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101001646
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|