DDC
| 371.1 |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm / Trần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Hoàng Anh Phước... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2021 |
Mô tả vật lý
| 216tr. : bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về giao tiếp sư phạm. Các kĩ năng giao tiếp sư phạm. Kĩ năng giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh; giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
Từ khóa
| Giao tiếp |
Từ khóa
| Sư phạm |
Môn học
| Sư phạm và Khoa học cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Thành |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002502-11 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32093 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DC04FB2-C7FC-4141-9E95-A11A2A3E246B |
---|
005 | 202310091017 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045485705|c75000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009101733|bquyenntl|y20231003151900|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.1|bGia |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm / |cTrần Quốc Thành, Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Thị Huệ, Hoàng Anh Phước... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2021 |
---|
300 | |a216tr. : |bbảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aKhái quát chung về giao tiếp sư phạm. Các kĩ năng giao tiếp sư phạm. Kĩ năng giao tiếp sư phạm giữa giáo viên với học sinh; giữa giáo viên với các lực lượng giáo dục |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
690 | |aSư phạm và Khoa học cơ bản |
---|
700 | |aNguyễn Đức Sơn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
700 | |aTrần Quốc Thành |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002502-11 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002502thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002502
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002503
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002504
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002505
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002506
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002507
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002508
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002509
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002510
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002511
|
Kho Sách giáo trình
|
371.1 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|