DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Giáo trình bài giảng sức bền vật liệu / Phạm Ngọc Khánh (Ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 203tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về sức bền vật liệu; kéo và nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và lý thuyết bền; đặc trưng hình học của mặt phẳng cắt ngang; xoắn thuần tuý thanh tròn; uốn phẳng; ổn định của thanh chịu nén đúng tâm... |
Từ khóa
| Sức bền vật liệu |
Môn học
| Kỹ thuật Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002204-13 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 909D789B-EE3E-4C52-B11D-A61C9D70E207 |
---|
005 | 202310090946 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048210571|c78000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009094641|bquyenntl|y20231002091421|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.1|bPH-K |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Khánh |
---|
245 | |aGiáo trình bài giảng sức bền vật liệu / |cPhạm Ngọc Khánh (Ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a203tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm. |
---|
520 | |aKhái niệm cơ bản về sức bền vật liệu; kéo và nén đúng tâm; trạng thái ứng suất và lý thuyết bền; đặc trưng hình học của mặt phẳng cắt ngang; xoắn thuần tuý thanh tròn; uốn phẳng; ổn định của thanh chịu nén đúng tâm... |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKỹ thuật Công nghệ |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thắng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002204-13 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002207thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002204
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002205
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002206
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002207
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002208
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002209
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002210
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002211
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002212
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002213
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 PH-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|