
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (Ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 271tr. : minh họa ; 20cm. |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Giải tích |
Từ khóa
| Toán học cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102005291-300 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32130 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D0661985-2165-48FB-905D-08AEFA739F87 |
---|
005 | 202310091407 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040369888|c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009140737|bquyenntl|y20231005100059|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nT.2, |pPhép tính giải tích một biến số / |cNguyễn Đình Trí (Ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 17 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a271tr. : |bminh họa ; |c20cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102005291-300 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005300thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005291
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005292
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005293
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005294
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005295
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102005296
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102005297
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102005298
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102005299
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102005300
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|