
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 15 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 |
Mô tả vật lý
| 499tr. : minh họa ; 21cm. |
Từ khóa
| Bài tập |
Từ khóa
| Giải tích |
Từ khóa
| Toán học cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): 102005301-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D6A76F9-DE52-4967-8FA0-1F7678046478 |
---|
005 | 202310091408 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040079640|c50000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009140810|bquyenntl|y20231005100424|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nT.3, |pPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí (Ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 15 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017 |
---|
300 | |a499tr. : |bminh họa ; |c21cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): 102005301-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/102005302thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
102005301
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
102005302
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
102005303
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
102005304
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
102005305
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
102005306
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
102005307
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
102005308
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
102005309
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
102005310
|
Kho Sách tham khảo
|
515 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|