DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hải Như |
Nhan đề
| Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 140tr. : ảnh, bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch làm việc của dự án, công việc, tài nguyên, chi phí, theo dõi, cập nhật và xem xét tình trạng của dự án, lọc dữ liệu và xuất các báo biểu |
Từ khóa
| Ứng dụng |
Từ khóa
| Quản lí dự án |
Từ khóa
| Phần mềm Project |
Từ khóa
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): 101002596-605 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B23A49DF-201F-4ADE-B930-0E64BBA32226 |
---|
005 | 202310091044 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200817|c67000 VNĐ |
---|
039 | |a20231009104416|bquyenntl|y20231004153010|zhoangnh |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hải Như |
---|
245 | |aMicrosoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / |cNguyễn Thị Hải Như |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a140tr. : |bảnh, bảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch làm việc của dự án, công việc, tài nguyên, chi phí, theo dõi, cập nhật và xem xét tình trạng của dự án, lọc dữ liệu và xuất các báo biểu |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |a Quản lí dự án |
---|
653 | |aPhần mềm Project |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): 101002596-605 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002605thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
101002596
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101002597
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101002598
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101002599
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101002600
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101002601
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101002602
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101002603
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101002604
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101002605
|
Kho Sách giáo trình
|
338.4 NG-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|