| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                 | DDC | 338.9 |  | Tác giả CN | Tôn Nữ Thanh Bình |  | Nhan đề | Thị trường các nước khu vực Bắc Âu - Những điều cần biết / Tôn Nữ Thanh Bình |  | Thông tin xuất bản | H. : Công thương, 2023 |  | Mô tả vật lý | 299tr. ; 21cm. |  | Từ khóa | Bắc Âu |  | Từ khóa | Xuất khẩu |  | Từ khóa | Việt Nam |  | Địa chỉ | 100Kho Sách giáo trình(3): 101002879-81 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 38479 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | 9F94EA75-F63A-426F-BD59-4ADD8CF6452D | 
|---|
 | 005 | 202406061004 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786044810249 | 
|---|
 | 039 | |a20240606100435|bquyenntl|y20240604094214|zhoangnh | 
|---|
 | 040 | |aTGULIB | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a338.9|bTÔ-B | 
|---|
 | 100 | |aTôn Nữ Thanh Bình | 
|---|
 | 245 | |aThị trường các nước khu vực Bắc Âu - Những điều cần biết / |cTôn Nữ Thanh Bình | 
|---|
 | 260 | |aH. : |bCông thương, |c2023 | 
|---|
 | 300 | |a299tr. ; |c21cm. | 
|---|
 | 653 | |aBắc Âu | 
|---|
 | 653 | |aXuất khẩu | 
|---|
 | 653 | |aViệt Nam | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): 101002879-81 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/101002879thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn tài liệu |  
                                        | 1 | 101002879 | Kho Sách giáo trình | 338.9 TÔ-B | Sách giáo trình | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 101002880 | Kho Sách giáo trình | 338.9 TÔ-B | Sách giáo trình | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 101002881 | Kho Sách giáo trình | 338.9 TÔ-B | Sách giáo trình | 3 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |