|
DDC
| 338.9 | |
Tác giả CN
| Kim Bội | |
Nhan đề
| Ứng dụng binh pháp Tôn Tử vào ngành Công nghiệp Trung Quốc - Quốc tế / Kim Bội, Trương Gia Quyền, Diệp Bửu Bửu (dịch) | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 470tr. : bảng ; 24cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày quá trình thực hiện công nghiệp hoá của nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa; giải quyết sự thiếu hụt trong kinh tế; trải qua thời kỳ "phấn đấu hết mình" vào thế kỷ 20; toàn cầu hoá; học hỏi, đổi mới và công nghệ cao; ngành Công nghiệp Trung... | |
Từ khóa
| Binh pháp Tôn Tử | |
Từ khóa
| Kinh tế công nghiệp | |
Từ khóa
| Trung Quốc | |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Bửu Bửu | |
Tác giả(bs) CN
| Trương Gia Quyền | |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): 101003275-80 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 39131 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6DB6F13F-895E-4758-8339-3B01856E013D |
|---|
| 005 | 202511111426 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786044839936|c149000 |
|---|
| 039 | |y20251111142625|zhoangnh |
|---|
| 040 | |aTGULIB |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a338.9|bKI-B |
|---|
| 100 | |aKim Bội |
|---|
| 245 | |aỨng dụng binh pháp Tôn Tử vào ngành Công nghiệp Trung Quốc - Quốc tế / |cKim Bội, Trương Gia Quyền, Diệp Bửu Bửu (dịch) |
|---|
| 260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2025 |
|---|
| 300 | |a470tr. : |bbảng ; |c24cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày quá trình thực hiện công nghiệp hoá của nước Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa; giải quyết sự thiếu hụt trong kinh tế; trải qua thời kỳ "phấn đấu hết mình" vào thế kỷ 20; toàn cầu hoá; học hỏi, đổi mới và công nghệ cao; ngành Công nghiệp Trung... |
|---|
| 653 | |aBinh pháp Tôn Tử |
|---|
| 653 | |aKinh tế công nghiệp |
|---|
| 653 | |aTrung Quốc |
|---|
| 700 | |aDiệp Bửu Bửu|eNgười dịch |
|---|
| 700 | |aTrương Gia Quyền|eNgười dịch |
|---|
| 852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): 101003275-80 |
|---|
| 890 | |a6|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
|
1
|
101003275
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
101003276
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
101003277
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
101003278
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
101003279
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
101003280
|
Kho Sách giáo trình
|
338.9 KI-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|